Langmaster – Tất tần tật từ vựng về chủ đề GIAO THÔNG [Học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc]
![Langmaster – Tất tần tật từ vựng về chủ đề GIAO THÔNG [Học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc]](https://i.ytimg.com/vi/_hjWUAQ0HFw/maxresdefault.jpg)
➤ Langmaster Learning System – Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người mới bắt đầu/ mất gốc:
➤ Đăng ký theo dõi kênh Youtube:
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Langmaster – Tất tần tật từ vựng về chủ đề GIAO THÔNG
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➡️ Danh sách video bài học tiếng Anh giao tiếp bổ ích và thú vị tại học tiếng Anh Langmaster:
1⃣ Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người bắt đầu/ mất gốc:
2⃣ Lộ trình học tiếng Anh dành cho người mất gốc:
3⃣ Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ:
4⃣ Tiếng Anh giao tiếp cơ bản:
5⃣ Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày:
6⃣ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng:
7⃣ Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp:
8⃣ Thông tin về sách của Langmaster:
➤ Tham gia cộng đồng đam mê học tiếng Anh:
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➤ Thấu hiểu chính mình để tìm ra lộ trình, phương pháp học tiếng Anh online phù hợp nhất bằng giải pháp TƯ VẤN CHUYÊN SÂU duy nhất tại #LANGMASTER
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
☎ Comment số điện thoại để được tư vấn trực tiếp
Share để ghi nhớ và học tập!
#HoctiengAnh #TiengAnhGiaoTiep #Langmaster #Học_tiếng_Anh_online
Nguồn: https://jsavets.org
Xem thêm bài viết khác: https://jsavets.org/giao-duc/
Xem thêm Bài Viết:
- Trọn bộ các bài hát lớp 7 || Các bài hát lớp 7 (Karaoke có lời)
- Vật lý 7 – Bài 24 – Cường độ dòng điện (DỄ HIỂU NHẤT)
- Cuối năm nói hết: Du học Mỹ có như là mơ..? // BÓNG BAY
- Con Gái Có Nên Học Công Nghệ Thông Tin | Lac Hong University
- Chàng trai Ngoại Thương chia sẻ cách tự học Tiếng Anh và tiếng Trung
Comments
Linh Nguyễn
Chào thầy! Thầy là người nước nào vậy ạ
Quỳnh Võ
1. Road
2. Traffic
3. Vehicle
4. Roadside
5. Car hire
6. Ring road
7. Petrol station
8. Road sign
9. Pedestrian crossing
10. Turning
11. Fork
12. Toll
13. Toll road
14. Motorway
15. One-way street
16. T-junction
17. Accident
18. Breathalyser
19. Traffic warden
20. Parking meter
21. Car park
22. Parking space
23. Parking ticket
24. Driver license
25. Learner driver
25. Passenger
26. To stall
27. Traffic light
28. Speed limit
29. Speeding fine
30. Diesel
31. Petrol
32. Petrol pump
33. Driver
34. To drive
35. To change gear
36. Flat tyre
37. Puncture
38. Car wash
39. Driving test
40. Driving instructor
42. Driving lesson
43. Traffic jam
44. Road map
45. Signpost
46. Speed
47. To brake
48. To accelerate
49. To slow down
50. Car
51. Van
52. Lorry
53. Truck
54. Mo-ped
55. Scooter
56. Motorcycle
57. Motorbike
58. Bus
59. Coach
60. Minibus
61. Caravan
Tuấn Anh Dạy Lái Xe 0975637626
Hay woa cám ơn nhiều
An Khanh BHXH
haha
Duong Nguyen
Hay
Nguyễn Thị Ngọc Vân
thiếu hơi nhiều từ giao thông nhỉ. Juntion, highway,freeway, lane, roundabout, bridge, tunel, path, corner, pavement, traffic signal,… Dẫu sao cũng thank trung tâm, biết thêm dc nhiều từ mới.
Huyền Trân Thông Mã Thị
Các từ vựng về ô nhiễm môi trường đi ạ
Lam Giang Trần
Mỗi ngày của tôi không thể không xem video của Langmaster
Nhung Thang
Hay quá
Ly Ngọc
Cmt đầu
Shirun lll
Ok